2020-11-30から1日間の記事一覧

単語① 1課:人間 1/2

・ベトナム語→日本語 頭 đầu 顔 mặt 髪の毛 tóc おでこ trán 目 mắt 瞳 con ngươi 瞳孔 眉毛 lông mày lông:毛 まつげ lông mi 鼻 mũi 頰 má 耳 tai 口 miệng 唇 môi 舌 lưỡi 歯 răng 顎 cằm 瞼 mí mắt mí:瞼 えくぼ má lúm đồng tiền má:頬 ほくろ nốt r…