単語⑥ 5課:日常生活 6課:生理現象 1/2
ho |
|
咳が出る |
|
thở dài |
thở:吐く dài:長い |
ため息をつく |
|
đổ mồ hôi |
mồ hôi:汗 |
汗をかく |
|
đánh rắm |
rắm:おなら |
おならが出る |
|
hắt xì hơi |
hắt xì:くしゃみ hơi:空気 |
くしゃみをする |
|
đại tiện |
đại tiện:大便 |
うんこをする |
|
chảy nước mắt |
|
涙が出る |
|
ngáp |
|
あくび |
|
nấc |
|
しゃっくり |
|
ợ |
|
ゲップ |
|
hô hấp |
|
呼吸 |
|
thở |
|
息を吐く |
|
khóc |
|
泣く |
|
cười |
|
笑う |
|
nhổ nước bọt |
nhổ:吐く |
唾を吐く |
|
đại tiện |
|
排便 |
|
nằm mơ |
nằm:横たわる |
夢見る |
|
cân nặng |
cân:体重 nặng:重い |
体重 |
|
béo |
|
太ってる |
|
mảnh mai |
mảnh:薄い、細い |
スマート |
|
chiều cao |
|
身長 |
|
đẹp / xinh |
|
綺麗、可愛い |
|
gầy gò / ốm yếu |
|
痩せている、虚弱 |
|
|
|
背が高い |
|
thấp |
|
背が低い |
|
đáng yêu / dễ thương |
|
可愛い |
|
đẹp trai |
|
ハンサム |
|
xấu |
|
醜い |
|
hấp dẫn |
|
エロかっこいい |
|
tóc uốn xoăn |
uốn xoăn:縮れる、カール |
パーマした毛 |
|
tóc tự nhiên / tóc thẳng |
tự nhiên:自然 thẳng:まっすぐ、ストレート |
直毛 |
|
tóc ngang vai |
ngang:水平、イコール |
肩までの髪型 |
|
đầu hói |
|
はげ |
|
tóc dài |
|
髪が長い |
|
tóc ngắn |
|
髪が短い |
|
nếp nhân |
|
しわ |
|
tóc đuôi ngựa |
đuôi:尻尾 ngựa:馬 |
ポニーテールの髪型 |
|
tóc bạc / tóc trắng |
|
白髪 |
|
ấn tượng |
|
印象的 |
|
nét mặt / biểu cảm |
|
表情 |
|
ánh mắt |
|
目つき |
|
vô cảm |
|
無表情 |
|
thất thần / đờ đẫn |
|
ぼんやり |
|
phong cách / sành điệu |
phong cách:スタイル |
スタイリッシュ・おしゃれな |
|
mắt to |
|
目が大きい |
|
mắt nhỏ |
|
目が小さい |
|
bụng phệ ra / béo bụng |
phệ:太る |
リンゴ型肥満 |
|
giảm cân / gầy đi |
|
体重が減る、痩せる |
|
tăng cân / béo lên |
|
体重が増える、太る |