2020-10-01から1ヶ月間の記事一覧

①Một nửa của mẹ:お母さんの半分こ

www.facebook.com <問題> 息子よ、甘い Con trai , con thật ケーキのクリームより甘い Còn hơn kem trên chiếc bánh nữa わざと大きな方を渡しているのだ Mẹ cho con nửa to đấy 最近すっかりお兄ちゃんみたいな顔をしているが、まだまだなぁ Gần đây con…

(Bài 8') Người đàn ông tốt bụng:親切なおじさん

<問題> tốt bụng / vùng / tâm trạng / suốt / quãng đường / quen / vẫy chào / đi dạo ① Người đàn ông ② Hai chú cháu thường với nhau rất vui ③ Chú bình những người chú gặp trên đường ④ Chú tất cả mọi người trong à? ⑤ Anh ta sẽ đi tiếp với v…

(Bài 7')ĐTHVN=ベトナムテレビ局

<問題> Đài truyền hình Việt Nam / nông thôn / phát sóng / phổ biến kiến thức / phát / kênh những bông hoa nhỏ / đặc trưng / an ninh / động vật / bổ ích / liên tục / thiết thực đáp ứng / màn ảnh nhỏ / tiếp nhận ① lần đầu tiên vào năm 1970…

(Bài 7)truyền hình:テレビ

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> chương trình / Đài Hà Nội / chiếu phim / thời trang / điện ảnh / phim hoạt họa / thời sự / tường thuật / vĩnh biệt / mê / phim tài liệu / ưu tiên / phim truyện ① Tối nay nhiều lắm anh ạ ② thì tối n…

(Bài 6')thăm dò;調査

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> giới trẻ / thi đỗ / ưu tiên / diễn ra / hàng đầu / hâm mộ / coi / giải trí / kết luận / phổ biến / thăm dò / giản dị / lối sống / tiến hành ① Việt Nam coi học tập là việc ② Đó là được rút ra từ một…

(Bài 6):Chuyện học hành:勉強

<問題> bài báo / nghĩa / tra / đoạn / ôn tập / trình độ / tóm tắt / kiểm tra / nội dung ① Chị đã đọc hết mà cô Hương cho hôm qua chưa? ② Còn một nữa, tôi vẫn đang đọc ③ Anh ấy nói rằng bài này khó hơn so với của chúng ta bây giờ ④ Đây nà…

(Bài 5')Hội Lim:リム祭

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> lễ hội / dân ca quan họ / nam nữ thanh niên / Kinh Bắc / lân cận / áo the trò chơi / khăn xếp / bơi thuyền / áo tứ thân / thổi xôi / nón ba tầm / thắng đồng bằng / mời trầu / phần thưởng / loại hìn…

(Bài 5)Đi xem Hội :お祭りを見に行く

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> hội / hết hơi / hội Lim / đánh cờ người / đu bay / hát quan họ / trống liền anh / đấu vật / liền chị / kiến / đồi ① Cậu đến lần này là lần đầu tiên phải không? ② Ô kia, chỗ kia có trông hay quá nhỉ…

(Bài 4')Chỉ vì học thuộc bài:丸暗記しただけだから

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> học thuộc (bài) / vào lính / đại tá / giữ gìn / lần lượt / đơn vị / cuộc (nói chuyện) / chỉ huy / điên / trật tự ① Một hôm, ông đến kiểm tra tiếng Pháp ② Người đơn vị rất lo lắng vì sợ người lính k…

リスニング(Tiếng Việt ơi):Planing a Holiday

Learn Vietnamese with TVO | Listening for Pre Inter: Planning a Holiday <スクリプト> -Em về rồi -Về rồi à? Hôm nay về sớm thế -Vâng hôm nay em chỉ có 1 học sinh thôi Học sinh còn lại nghỉ vì anh ấy đi biển với bạn gái Chị đang làm gì đấy…

(bài 4)Phỏng vấn:インタビュー

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> phỏng vấn / phóng viên / đài truyền hình / khán giả / hồi đó / đại diện / máy tính / thạo / kinh doanh / giao tiếp / cuộc trò chuyện / thành công ① Một Việt Nam một người nước ngoài ② Nếu có thể th…

(bài 3')Mượn nồi để liên hoan:パーティーのために鍋を借りる

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> nồi / tham lam / người hàng xóm / sinh / trả / đòi / đáng tiếc / bực tức / kêu lên / đứa con ① Ông Hoàng có một rất ② Ông mang cho người hàng xóm kèm theo một chiếc nhỏ nữa ở bên trong ③ Ông nói "C…

(Bài 3)Liên hoan:パーティー

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> liên hoan / nem / xào / bánh đa nem / giá / mộc nhĩ / rau sống / tỏi / chanh / ớt / bún / lạc / măng / miến ① Một hôm, ông mượn người hàng xóm một cái nồi lớn để chuẩn bị cho bữa ② Thịt lớn để này,…

(Bài 2')Muốn làm vui lòng chồng:夫を喜ばせたい

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> quét dọn / nhà cửa / đầu tóc / chải / lôi thôi / mệt mỏi / ba chân bốn cẳng / tắm gội / ăn diện ① Khi cô Hoa đang thì chồng cô đi làm về ② Hoa đang mặc quần áo cũ và bẩn, chưa ③ Trông cô có vẻ và ④…

リスニング (Tiếng Việt ơi):Eating out

Learn Vietnamese with TVO | Listening for Pre Inter: Eating Out <スクリプト> -Hà Anh ơi Tối nay em muốn nấu ăn ở nhà hay đi ăn ngoài? -Em lười nấu ăn lắm Với cả em cũng chỉ biết nấu mì thôi Hay là mình đi ăn ngoài đi? ☆ lười:横着な、怠…

(Bài 2)Chuyện gia đình:家族の話

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> chợ búa / cơm nước / giặt giũ / buồn tẻ / đèo / ít lâu / đi khỏi / đơn điệu ① Hôm nào cũng chỉ làm mấy việc: chăm sóc thằng Bi, , , ... ② Cuộc sống trở nên , quá ③ Sáng thứ hai anh em đến cơ quan n…

(Bài 1')Truy lùng tội phạm:犯人を追跡

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> truy lùng / tội phạm / chuông điện thoại / chạy thoát / tấn công / reo lên ① Cảnh sát ở một thành phố lớn đang một tên ăn trộm ② Cảnh sát lo lắng "Nếu hắn thì..." ③ Mấy ngày sau, trong đồn công an …

(Bài 1) Gọi điện thoại:電話

<問題> <解説> <単語まとめ> <問題> đi công tác / lạo xạo / máy bận / số điện thoại / cầm máy ① Cậu vừa mới về phải không? ② Tớ gọi điện thoại cho cậu ngay, nhưng ③ đợi tớ một chút nhé ④ Máy hơi ⑤ của tôi này: 38268541 <解説> ① Cậu…