2020-12-01から1ヶ月間の記事一覧

単語⑥ 5課:日常生活 6課:生理現象 1/2

ho 咳が出る thở dài thở:吐く dài:長い ため息をつく đổ mồ hôi mồ hôi:汗 汗をかく đánh rắm rắm:おなら おならが出る hắt xì hơi hắt xì:くしゃみ hơi:空気 くしゃみをする đại tiện đại tiện:大便 うんこをする chảy nước mắt 涙が出る ngáp あく…

TVO:Household chores

https://youtu.be/BmBI1-duSQc một tí 少し ≒một chút だけど女言葉 sắp 〜 rồi 近く〜する〈近未来確定〉 à(文末詞) 親しく軽い驚き ôi 驚き・嘆きの感情を表す dã man めっちゃ(若者言葉) không khí 空気 sạch 綺麗 thoáng 風通しがいい quét 掃除 sạc…

単語⑤ 4課:愛及び結婚 2/2 5課:日常生活 1/1

cãi nhau 喧嘩する chia tay 別れる chia:分ける hòa giải 仲直りする hòa:引き分け tán tỉnh ナンパする ghen ヤキモチ、嫉妬する ghen ty 羨ましい chọn nơi tổ chức dám cưới 結婚式場を選ぶ xem tuổi / xem hợp tuổi 二人の年齢相性を占う hợp nhau 相…

単語④ 3課:愛及び結婚1/2

thổ lộ / tỏ tình 告白する tỏ:表す、述べる yêu đơn phương 片思い đơn:シングル làm quen / kết bạn 友達になる quan hệ tay ba 三角関係 tay:手 yêu từ cái nhìn đầu tiên 一目惚れ người yêu 恋人 kết hôn 結婚 mang thai 妊娠 bạn bè 友達 du lịch t…

単語③ 2課:家族 3課:人生

・ベトナム語→日本語 おじいさん、祖父 ông おばあさん、祖母 bà お父さん、父 bố お母さん、母 mẹ お兄さん、兄 anh trai お姉さん、姉 chị gái 弟 em trai 妹 em gái 息子 con trai 娘 con gái 婿 con rể 嫁 con dâu 叔母さん cô / dì / bác gái 叔父さん …

単語② 1課:人間 2/2

・ベトナム語→日本語 手のひら lòng bàn tay 手の甲 mu bàn tay 手首 cổ tay 足の裏 lòng bàn chân 足の甲 mu bàn chân 足の爪 móng chân móng:爪 爪を切る cắt móng tay 手相 đường chỉ tay 手相を読む xem đường chỉ tay 指紋 dấu vân tay dấu:印 vân:…