2020-11-01から1ヶ月間の記事一覧
・ベトナム語→日本語 頭 đầu 顔 mặt 髪の毛 tóc おでこ trán 目 mắt 瞳 con ngươi 瞳孔 眉毛 lông mày lông:毛 まつげ lông mi 鼻 mũi 頰 má 耳 tai 口 miệng 唇 môi 舌 lưỡi 歯 răng 顎 cằm 瞼 mí mắt mí:瞼 えくぼ má lúm đồng tiền má:頬 ほくろ nốt r…
www.youtube.com <単語> gọn 整頓する khóa ロックする giới thiệu 紹介する bếp コンロ hút mùi 換気扇 bát 食器 lo vi sóng 電子レンジ hâm nóng 温め直し chạn 食器棚 nồi 鍋 xoong 鍋 chảo フライパン sang 移動する để ở 滞在する lắp 据え付ける sẵn…
www.facebook.com <問題> 絶対合格したい tôi muốn だって一緒に行きたいから Bởi vì, muốn đến này きっかけ どうしたの? thế なんでもない Không có 疲れた〜 Mệt quá もう2年になる Đã 2 năm rồi 想いを胸にしまいこんだまま気づけばもう高校三年生 Đế…
www.facebook.com <問題> 親が愛してくれたようにあなたは親を想っていますか Các bạn có về bố mẹ giống như bố mẹ yêu thương các bạn hay không? 親子に同じ質問をしてみました Và chúng ta đã một vài cũng như các cùng một câu hỏi どのくらい連絡を…
www.facebook.com <問題> 今日からお弁当はパパが作ります Từ hôm nay, sẽ bentou cho con twitterで35万人が涙したパパと娘とお弁当の本当にあった感動の物語 Một câu chuyện thật "Bentou, con gái, Papa" trên Twitter 350 nghìn người 太い! quá 彼女…
www.facebook.com <問題> あなたへ bố bọn trẻ ちゃんと食べてますか Có ăn uống không? そっちは雪みたいですね Thấy bảo tuyết nhiều lắm nhỉ 風邪引かないように Anh cẩn thận đừng bị ốm nhé ところで新しい部署には慣れましたか Không biết anh đã ph…
www.facebook.com <問題> あの! あの、虫ついてますよ Có bị trên áo cậu kìa 取れました? Hả, nó chưa vậy? すみません、嘘つきました Xin lỗi, tớ chỉ thôi びっくりしました なんて言ったらいかわからなくて tớ không biết nên nói gì ここっていいで…
www.facebook.com <問題> 生まれ変わっても、また一緒にいるのかな Nếu sinh ra , mình vẫn được không nhỉ ね、なんの話? Chuyện gì em? だからもしもの話 Chỉ là chuyện thôi mà 難しいね Khó 難しいって? Khó ? その手の質問に無責任に答えられない性…
www.facebook.com <問題> 娘を幸せにできるのか Cậu có thể con gái tôi hạnh phúc ? たとえば年に一回の海外旅行 nào, 1 năm đi du lịch nước ngoài 1 lần ハワイだとして Ví dụ Hawaii ハイシーズンなら3泊5日一人30万円 Nếu đi vào , 5 3 thì 1 người t…
<問題> đề nghị / đen / vô ý / liều / giờ ta tầm / lách xe / đâm xe / phóng xe / nộp phạt bỏ qua / giấy đăng ký / giờ cao điểm / tấm biển / đường một chiều ① Đề nghị anh đỗ xe vào bên đường ② Đây là đường một chiều ③ Anh có nhìn thấy tấm …