2020-12-01から1日間の記事一覧

単語② 1課:人間 2/2

・ベトナム語→日本語 手のひら lòng bàn tay 手の甲 mu bàn tay 手首 cổ tay 足の裏 lòng bàn chân 足の甲 mu bàn chân 足の爪 móng chân móng:爪 爪を切る cắt móng tay 手相 đường chỉ tay 手相を読む xem đường chỉ tay 指紋 dấu vân tay dấu:印 vân:…