2020-12-01から1日間の記事一覧
・ベトナム語→日本語 手のひら lòng bàn tay 手の甲 mu bàn tay 手首 cổ tay 足の裏 lòng bàn chân 足の甲 mu bàn chân 足の爪 móng chân móng:爪 爪を切る cắt móng tay 手相 đường chỉ tay 手相を読む xem đường chỉ tay 指紋 dấu vân tay dấu:印 vân:…
・ベトナム語→日本語 手のひら lòng bàn tay 手の甲 mu bàn tay 手首 cổ tay 足の裏 lòng bàn chân 足の甲 mu bàn chân 足の爪 móng chân móng:爪 爪を切る cắt móng tay 手相 đường chỉ tay 手相を読む xem đường chỉ tay 指紋 dấu vân tay dấu:印 vân:…