単語② 1課:人間 2/2
・ベトナム語→日本語
手のひら |
lòng bàn tay |
|
手の甲 |
mu bàn tay |
|
手首 |
cổ tay |
|
足の裏 |
lòng bàn chân |
|
足の甲 |
mu bàn chân |
|
足の爪 |
móng chân |
móng:爪 |
爪を切る |
cắt móng tay |
|
手相 |
đường chỉ tay |
|
手相を読む |
xem đường chỉ tay |
|
指紋 |
dấu vân tay |
dấu:印 vân:脈 |
右利き |
thuận tay trái |
thuận:長所 |
拳を握る |
nắm tay lại |
|
指紋を押印する |
lăn dấu tay |
|
背 |
lưng |
|
肘 |
khuỷu tay |
|
お尻 |
mông |
|
太もも |
bắp đùi |
|
ふくらはぎ |
bắp chân |
|
足の指 |
ngón chân |
ngón:指 |
くるぶし |
mắt cá chân |
|
かかと |
gót chân |
|
股、足の付け根 |
háng |
|
心臓 |
tim |
|
肺 |
phổi |
|
胃 |
dạ dày |
|
肝臓 |
gan |
|
小腸 |
ruột non |
|
大腸 |
đại tràng |
|
虫垂 |
ruột thừa |
|
腎臓 |
thận |
|
脳 |
não |
|
神経系 |
thần kinh |
|
細胞 |
tế bào |
|
血管 |
huyết quản |
|
血 |
máu |
|
骨 |
xương |
|
筋肉 |
cơ bắp |
|
肌 |
da |
|
腸 |
ruột |
|
膀胱 |
bàng quang |
|
腱 |
gân |
|
肉 |
thịt |
|
軟骨 |
sụn |
|
汗 |
mồ hôi |
|
毛 |
lông |
|
毛穴 |
lỗ chân lông |
|
排泄器 |
hệ bài tiết |
hệ:〜系 |
消化器 |
hệ tuần hoàn |
|
動脈 |
động mạch |
mạch:脈 |
静脈 |
tĩnh mạch |
|
視覚器官 |
cơ quan thị giác |
cơ quan:器官 |
嗅覚器官 |
cơ quan khưu giác |
|
聴覚器官 |
cơ quan thính giác |
|
味覚器官 |
cơ quan vị giác |
|
触覚器官 |
cơ quan xúc giác |
・日本語→ベトナム語
lòng bàn tay |
手のひら |
|
mu bàn tay |
手の甲 |
|
cổ tay |
手首 |
|
lòng bàn chân |
足の裏 |
|
mu bàn chân |
足の甲 |
|
móng chân |
足の爪 |
móng:爪 |
cắt móng tay |
爪を切る |
|
đường chỉ tay |
手相 |
|
xem đường chỉ tay |
手相を読む |
|
dấu vân tay |
指紋 |
dấu:印 vân:脈 |
thuận tay trái |
右利き |
thuận:長所 |
nắm tay lại |
拳を握る |
|
lăn dấu tay |
指紋を押印する |
|
lưng |
背 |
|
khuỷu tay |
肘 |
|
mông |
お尻 |
|
bắp đùi |
太もも |
|
bắp chân |
ふくらはぎ |
|
ngón chân |
足の指 |
ngón:指 |
mắt cá chân |
くるぶし |
|
gót chân |
かかと |
|
háng |
股、足の付け根 |
|
tim |
心臓 |
|
phổi |
肺 |
|
dạ dày |
胃 |
|
gan |
肝臓 |
|
ruột non |
小腸 |
|
đại tràng |
大腸 |
|
ruột thừa |
虫垂 |
|
thận |
腎臓 |
|
não |
脳 |
|
thần kinh |
神経系 |
|
tế bào |
細胞 |
|
huyết quản |
血管 |
|
máu |
血 |
|
xương |
骨 |
|
cơ bắp |
筋肉 |
|
da |
肌 |
|
ruột |
腸 |
|
bàng quang |
膀胱 |
|
gân |
腱 |
|
thịt |
肉 |
|
sụn |
軟骨 |
|
mồ hôi |
汗 |
|
lông |
毛 |
|
lỗ chân lông |
毛穴 |
|
hệ bài tiết |
排泄器 |
hệ:〜系 |
hệ tuần hoàn |
消化器 |
|
động mạch |
動脈 |
mạch:脈 |
tĩnh mạch |
静脈 |
|
cơ quan thị giác |
視覚器官 |
cơ quan:器官 |
cơ quan khưu giác |
嗅覚器官 |
|
cơ quan thính giác |
聴覚器官 |
|
cơ quan vị giác |
味覚器官 |
|
cơ quan xúc giác |
触覚器官 |