2020-12-02から1日間の記事一覧

単語③ 2課:家族 3課:人生

・ベトナム語→日本語 おじいさん、祖父 ông おばあさん、祖母 bà お父さん、父 bố お母さん、母 mẹ お兄さん、兄 anh trai お姉さん、姉 chị gái 弟 em trai 妹 em gái 息子 con trai 娘 con gái 婿 con rể 嫁 con dâu 叔母さん cô / dì / bác gái 叔父さん …