単語③ 2課:家族 3課:人生
・ベトナム語→日本語
おじいさん、祖父 |
ông |
|
おばあさん、祖母 |
bà |
|
お父さん、父 |
bố |
|
お母さん、母 |
mẹ |
|
お兄さん、兄 |
anh trai |
|
お姉さん、姉 |
chị gái |
|
弟 |
em trai |
|
妹 |
em gái |
|
息子 |
con trai |
|
娘 |
con gái |
|
婿 |
con rể |
|
嫁 |
con dâu |
|
叔母さん |
cô / dì / bác gái |
|
叔父さん |
chú / cậu / bác trai |
|
祖先 |
tổ tiên |
|
近所の人 |
hàng xóm |
|
孫 |
cháu |
|
姪 |
cháu gái |
|
甥 |
cháu trai |
|
義母 |
mẹ chồng/vợ |
|
義父 |
bố chồng / vợ |
|
親戚 |
họ hàng |
|
兄弟 |
anh em |
|
いとこ |
anh chị em họ |
|
妻、家内 |
vợ |
|
奥さん |
vợ |
|
夫、主人 |
chồng |
|
ご主人、旦那さん |
chồng |
赤ちゃん |
em bé |
|
お年寄り |
người già |
|
若者 |
người trẻ |
|
青年 |
thanh niên |
|
児童 |
bé con / trẻ con |
|
少年 |
thiếu niên / cậu bé |
|
少女 |
thiếu nữa / cô bé |
|
成人 |
người trưởng thành |
trưởng thành:成熟した |
中年 |
trung niên |
niên:年 |
人生 |
nhân sinh / cuộc đời / đời người |
|
子供の頃 |
thời thơ ấu |
|
成人 |
trưởng thành |
|
婚約式 |
lễ đính hôn |
|
結婚式 |
lễ cưới |
|
葬式 |
tang lễ |
tang:喪 |
未亡人 |
góa phụ |
|
死 |
cái chết |
|
火葬 |
hỏa táng |
|
死亡 |
chết / qua đời |
|
結婚 |
cưới / kết hôn |
|
離婚 |
ly hôn / ly dị |
・日本語→ベトナム語
ông |
おじいさん、祖父 |
|
bà |
おばあさん、祖母 |
|
bố |
お父さん、父 |
|
mẹ |
お母さん、母 |
|
anh trai |
お兄さん、兄 |
|
chị gái |
お姉さん、姉 |
|
em trai |
弟 |
|
em gái |
妹 |
|
con trai |
息子 |
|
con gái |
娘 |
|
con rể |
婿 |
|
con dâu |
嫁 |
|
cô / dì / bác gái |
叔母さん |
|
chú / cậu / bác trai |
叔父さん |
|
tổ tiên |
祖先 |
|
hàng xóm |
近所の人 |
|
cháu |
孫 |
|
cháu gái |
姪 |
|
cháu trai |
甥 |
|
mẹ chồng/vợ |
義母 |
|
bố chồng / vợ |
義父 |
|
họ hàng |
親戚 |
|
anh em |
兄弟 |
|
anh chị em họ |
いとこ |
|
vợ |
妻、家内 |
|
vợ |
奥さん |
|
chồng |
夫、主人 |
|
chồng |
ご主人、旦那さん |
em bé |
赤ちゃん |
|
người già |
お年寄り |
|
người trẻ |
若者 |
|
thanh niên |
青年 |
|
bé con / trẻ con |
児童 |
|
thiếu niên / cậu bé |
少年 |
|
thiếu nữa / cô bé |
少女 |
|
người trưởng thành |
成人 |
trưởng thành:成熟した |
trung niên |
中年 |
niên:年 |
nhân sinh / cuộc đời / đời người |
人生 |
|
thời thơ ấu |
子供の頃 |
|
trưởng thành |
成人 |
|
lễ đính hôn |
婚約式 |
|
lễ cưới |
結婚式 |
|
tang lễ |
葬式 |
tang:喪 |
góa phụ |
未亡人 |
|
cái chết |
死 |
|
hỏa táng |
火葬 |
|
chết / qua đời |
死亡 |
|
cưới / kết hôn |
結婚 |
|
ly hôn / ly dị |
離婚 |