2020-12-05から1日間の記事一覧

単語⑥ 5課:日常生活 6課:生理現象 1/2

ho 咳が出る thở dài thở:吐く dài:長い ため息をつく đổ mồ hôi mồ hôi:汗 汗をかく đánh rắm rắm:おなら おならが出る hắt xì hơi hắt xì:くしゃみ hơi:空気 くしゃみをする đại tiện đại tiện:大便 うんこをする chảy nước mắt 涙が出る ngáp あく…

TVO:Household chores

https://youtu.be/BmBI1-duSQc một tí 少し ≒một chút だけど女言葉 sắp 〜 rồi 近く〜する〈近未来確定〉 à(文末詞) 親しく軽い驚き ôi 驚き・嘆きの感情を表す dã man めっちゃ(若者言葉) không khí 空気 sạch 綺麗 thoáng 風通しがいい quét 掃除 sạc…