TVO:Household chores
một tí |
少し |
≒một chút だけど女言葉 |
sắp 〜 rồi |
近く〜する〈近未来確定〉 |
|
à(文末詞) |
親しく軽い驚き |
|
ôi |
驚き・嘆きの感情を表す |
|
dã man |
めっちゃ(若者言葉) |
|
không khí |
空気 |
|
sạch |
綺麗 |
|
thoáng |
風通しがいい |
|
quét |
掃除 |
|
sạch sẽ |
清潔 |
|
lau |
拭く |
|
thường xuyên |
定期的に |
|
lười |
怠け者 |
|
trồng |
栽培 |
|
tưới |
水やり |
|
giặt |
洗う |
|
phơi |
干す |
|
siêu |
超 |
|
đổ rác |
ゴミ捨て |
|
không thể không làm |
仕方がない、なくてはならない |
|
cọ |
こする |
|
dũng cảm |
勇敢 |
|
tỉnh |
目を覚ます |
|
quên mất |
忘れてしまった |
|
hay là |
それとも |
|
làm hộ |
手伝う |