(Bài 1) Gọi điện thoại:電話

<問題>

đi công tác / lạo xạo / máy bận / số điện thoại / cầm máy

 

① Cậu vừa mới     về phải không?

② Tớ gọi điện thoại cho cậu ngay, nhưng    

③     đợi tớ một chút nhé

④ Máy hơi    

⑤     của tôi này: 38268541

 

 

<解説>

 

① Cậu vừa mới đi công tác về phải không?

あなたは出張に行って帰ってきたところですよね。

 

☆ đi công tác:出張

★ vừa mới :〜したばかり

(近過去)動作が終わったばかりであることを示す

★ đi … về …:…へ行って帰ってきた、…へ行ってきた

 

Tớ gọi điện thoại cho cậu ngay, nhưng máy bận

私はすぐにあなたに電話したけど、話し中だった。

 

☆ máy bận:話し中、通話中

★ tớ(私) , cậu(あなた):親密な呼び方、同年代の友達に使う 

 

Cầm máy đợi tớ một chút nhé

電話を繋いだまま少し待ってくださいね

 

☆ cầm máy:電話を持つ、保留する

 

④ Máy hơi lạo xạo

電話が少しザーザーしています

 

☆ lạo xạo:ザーザー、ざらざら

★ hơi + (形容詞):少し(形容詞)

※この場合の(形容詞)はネガティブな意味のものしか使えない

 

Số điện thoại của tôi này: 38268541

私の電話番号はこれです:38268541

 

☆ số  điện thoại:電話番号

★ này:【文末詞】〜ですよ

 

<単語まとめ>

 

đi công tác

出張

máy bn

話し中、通話中

cm máy

電話を持つ、保留する

lo xo

ザーザー、ザラザラ

s đin thoi

電話番号