(Bài 1')Truy lùng tội phạm:犯人を追跡
<問題>
truy lùng / tội phạm / chuông điện thoại / chạy thoát / tấn công / reo lên
① Cảnh sát ở một thành phố lớn đang một tên ăn trộm
② Cảnh sát lo lắng "Nếu hắn thì..."
③ Mấy ngày sau, trong đồn công an
④ Truy lùng
⑤ Bỗng nhiên tên ăn trộm cảnh sát và chạy
<解説>
① Cảnh sát ở một thành phố lớn đang truy lùng một tên ăn trộm
ある大きな都市の警察官が泥棒を追跡しています。
☆ truy lùng:追跡する
☆ tên ăn trộm:泥棒
② Cảnh sát lo lắng "Nếu hắn chạy thoát thì..."
警察官は、「もし奴が逃げたら…」と心配した
☆ chạy thoát:逃げる
③ Mấy ngày sau, chuông điện thoại reo lên trong đồn công an
数日後、電話のベルが交番で鳴り響いた
☆ chuông điện thoại:電話のベル、着信音
☆ reo lên:鳴り響く
☆ đồn:拠点
④ Truy lùng tội phạm
犯人を追跡する
☆ truy lùng:追跡する
☆ tên ăn trộm:泥棒
⑤ Bỗng nhiên tên ăn trộm tấn công cảnh sát và chạy
突然泥棒は警察官を攻撃して走り出した
☆ tấn công:攻撃
<単語まとめ>
truy lùng |
追跡する |
tội phạm |
犯人、犯罪 |
chuông điện thoại |
電話のベル、着信音 |
chạy thoát |
逃げる |
tấn công |
攻撃 |
reo lên |
鳴り響く |