TVO: House hunting
<単語>
gọn |
整頓する |
khóa |
ロックする |
giới thiệu |
紹介する |
bếp |
コンロ |
hút mùi |
換気扇 |
bát |
食器 |
lo vi sóng |
電子レンジ |
hâm nóng |
温め直し |
chạn |
食器棚 |
nồi |
鍋 |
xoong |
鍋 |
chảo |
フライパン |
sang |
移動する |
để ở |
滞在する |
lắp |
据え付ける |
sẵn |
予め〜しておく、準備できた |
điều hòa |
エアコン |
đồ đạc |
家具 |
ban công |
バルコニー |
thoáng |
風通しがいい |
nhà tắm |
バスルーム |
đầy đủ |
十分な |
binh nóng lạnh |
給湯器 |
máy sưởi |
ヒーター、暖房 |
máy giặt |
洗濯機 |
chỗ phơi đồ |
物干し場 |
sân phơi |
干し場 |
tầng thượng |
屋上 |