(Bài 2)Chuyện gia đình:家族の話
<問題>
chợ búa / cơm nước / giặt giũ / buồn tẻ / đèo / ít lâu / đi khỏi / đơn điệu
① Hôm nào cũng chỉ làm mấy việc: chăm sóc thằng Bi,
, , ...
② Cuộc sống trở nên , quá
③ Sáng thứ hai anh em đến cơ quan nhé
④ Tối mai anh lên bà ngoại, nhờ bà giúp
⑤ Khi anh vừa mới nhà được 10 phút thì anh ấy gọi
<解説>
① Hôm nào cũng chỉ làm mấy việc: chăm sóc thằng Bi, chợ búa, cơm nước,
giặt giũ...
毎日毎日ただ家事をするだけです:息子Biの世話、買い物、炊事、洗濯…
☆ chăm sóc:世話をする、面倒を見る
☆ thằng:少年
☆ chợ búa:買い物
☆ cơm nước:炊事
☆ giặt giũ:洗濯
② Cuộc sống trở nên buồn tẻ, đơn điệu quá
人生は退屈で単調になる
☆ buồn tẻ:つまらない、退屈
☆ đơn điệu:単調
★ trở nên + (形容詞):(形容詞)になる
③ Sáng thứ hai anh đèo em đến cơ quan nhé
月曜の朝、職場まで乗せて行ってね
☆ đèo:乗せる、峠、細道
☆ cơ quan:勤務先
④ Tối mai anh lên bà ngoại, nhờ bà giúp ít lâu
明日の夜、お祖母さんのところに行って少しの間手伝ってもらうよう頼みます
☆ bà ngoại:(母方の)祖母
☆ ít lâu:少しの間、しばらく
★ giúp + V:(他の人を助けるために)Vする
礼儀正しく丁寧な態度を表す
⑤ Khi anh vừa mới đi khỏi nhà được 10 phút thì anh ấy gọi
あなたが家を出て10分ばかりで彼が電ををかけてきた
☆ đi khỏi:出発する、去る
★ vừa mới + V:Vしたて、したばかり
<単語まとめ>
chợ búa |
買い物 |
cơm nước |
炊事 |
giặt giũ |
洗濯 |
buồn tẻ |
つまらない、退屈 |
đèo |
乗せる |
ít lâu |
少しの間、しばらく |
đi khỏi |
出発する、去る |
đơn điệu |
単調 |