(bài 3')Mượn nồi để liên hoan:パーティーのために鍋を借りる

 

<問題>

nồi / tham lam / người hàng xóm / sinh / trả / đòi /

đáng tiếc / bực tức / kêu lên / đứa con

 

① Ông Hoàng có một       rất      

② Ông mang       cho người hàng xóm kèm theo một chiếc       nhỏ nữa ở bên trong

③ Ông nói "Cái nồi của anh       được một       đấy "

④ Thật     , nó chét rồi anh ạ

⑤ Người hàng xóm             

⑥ Người hàng xóm đến nhà ông để      

 

<解説>

① Ông Hoàng có một người hàng xóm rất tham lam

ホアンさんの隣人の一人はとても欲張りな人です。

 

☆ người hàng xóm:近所の人、隣人

☆ tham lam:欲張りな、強欲な

 

② Ông mang trả cho người hàng xóm kèm theo một chiếc nồi nhỏ nữa ở bên trong

彼は鍋の中にもうひとつ小さな鍋を付けて隣人に返しに持って着ました

 

☆ mang:運ぶ、持っていく

☆ trả:返す

☆ kèm theo:伴う、付け足す、添付

☆ nồi:鍋

☆ bên trong:内部

★ chiếc:あらゆる無生物名詞に使える類別詞

 

③ Ông nói "Cái nồi của anh sinh được một đứa con đấy" 

彼は言いました「あなたの鍋は子供を産みましたよ」

 

sinh:産む

☆ đứa con:人(主に子供や目下の人)を数える類別詞

 

④ Thật đáng tiếc, nó chét rồi anh ạ

残念ながら彼は死にました。

 

☆ đáng tiếc:残念ながら

 

⑤ Người hàng xóm bực tức kêu lên 

隣人は憤慨して叫びました

 

☆ bực tức:憤慨、怒る

☆ kêu lên:叫ぶ

 

⑥ Người hàng xóm đến nhà ông để đòi 

隣人は催促するために彼の家に来ました

 

☆ đòi:求める、催促する

<単語まとめ>

 

ni

tham lam

欲張り、強欲

người hàng xóm

近所の人、隣人

sinh

産む

tr

返す

đòi

求める、催促する

đáng tiếc

残念ながら

bc tc

憤慨、怒る

kêu lên

叫ぶ

đa con

子供