(Bài 6):Chuyện học hành:勉強
<問題>
bài báo / nghĩa / tra / đoạn / ôn tập / trình độ / tóm tắt / kiểm tra / nội dung
① Chị đã đọc hết mà cô Hương cho hôm qua chưa?
② Còn một nữa, tôi vẫn đang đọc
③ Anh ấy nói rằng bài này khó hơn so với của chúng ta bây giờ
④ Đây này, anh ấy đã bài báo đây này
⑤ Từ này không phải là mà chúng ta đã biết
⑥ Thảo nào tôi từ điện mà không tìm ra
⑦ Cô Hương dặn là chúng ta phải từ bài 10 để làm bài
<解説>
① Chị đã đọc hết bài báo mà cô Hương cho hôm qua chưa?
あなたはフアン先生が昨日出した論文をもう読みましたか
☆ bài báo:論文、ニュース記事
② Còn một đoạn nữa, tôi vẫn đang đọc
あと一段落残っています、まだ読んでる途中です
☆ đoạn:段落、パラグラフ
③ Anh ấy nói rằng bài này khó hơn so với trình độ của chúng ta bây giờ
彼はこの論文は私たちの今のレベルに比べて難しいと言っている
☆ trình độ:レベル
★ so với:比較
④ Đây này, anh ấy đã tóm tắt nội dung bài báo đây này
見てみてこれ!ほらここに論文の内容を彼が要約している
☆ tóm tắt:要約する
☆ nội dung:内容、コンテンツ
★ Đây này:見て見てこれ
⑤ Từ này không phải là nghĩa mà chúng ta đã biết
この言葉は私たちが知っている意味と異なる
☆ nghĩa:意味
⑥ Thảo nào tôi tra từ điện mà không tìm ra
なるほど、通りで辞書を引いても見つからなかったんだ
☆ tra:(辞書を)引く、検索
★ thảo nào:やっぱりね、どうりで、当然だ
⑦ Cô Hương dặn là chúng ta phải ôn tập từ bài 10 để làm bài kiểm tra
フアン先生はテストをするために私たちが10課まで復習することを期待している
☆ dặn:待ち望む、予測する
☆ ôn tập:復習する
☆ kiểm tra:テストする
<単語まとめ>
bài báo |
論文、ニュース記事 |
nghĩa |
意味 |
tra |
(辞書を)引く、検索 |
đoạn |
段落、パラグラフ |
ôn tập |
復習する |
trình độ |
レベル |
tóm tắt |
要約する、省略する |
kiểm tra |
テストする |
nội dung |
内容、コンテンツ |