(Bài 6')thăm dò;調査

<問題>

giới trẻ / thi đỗ / ưu tiên / diễn ra / hàng đầu / hâm mộ / coi / giải trí / kết luận /

phổ biến / thăm dò / giản dị / lối sống / tiến hành

 

     Việt Nam coi học tập là việc          

② Đó là      được rút ra từ một cuộc      do công ty A      với hơn 7,700 thanh thiếu niên

③ Ở Việt Nam, cuộc thăm dò      ở Hà Nội 

④ Theo kết quả thu được, 70% giới trẻ Việt Nam cho rằng      vào các trường học nổi tiếng là những ưu tiên hàng  đầu trong đời 

⑤ Về việc      họ rất      một số ngôi sao trong nước

⑥ Hình thức giải trí      nhất của họ là truyền hình

⑦ Đa số thanh thiếu niên Việt Nam có một          

<解説>

Giới trẻ Việt Nam coi học tập là việc ưu tiên hàng đầu 

ベトナムの若者は学習が一番優先することだとみなしている

 

☆ giới trẻ:若者

☆ học tập:勉強、学習

☆ ưu tiên:優先的

☆ hàng đầu:トップ、最上

★ coi:(内容・中身)を見る=xem

vietomato.com

 

② Đó là kết luận được rút ra từ một cuộc thăm dò do công ty A tiến hành với hơn 7,700 thanh thiếu niên

これはA会社が7,700以上の若者と行った調査から抜き出された結論です

 

☆ kết luận:結論

☆ rút ra:抜き出す

☆ thăm dò:調査、探査

☆ tiến hành:行う、進行する

☆ thanh thiếu niên:ティーンエイジャー、青少年

 

③ Ở Việt Nam, cuộc thăm dò diễn ra ở Hà Nội 

ベトナムハノイでこの調査が行われました

 

☆ diễn ra:行われる

 

④ Theo kết quả thu được, 70% giới trẻ Việt Nam cho rằng thi đỗ vào các trường học nổi tiếng là những ưu tiên hàng  đầu trong đời 

集めた結論から、70%のベトナムの若者は有名な学校に合格することが人生において一番大切だと考えている

 

☆ thu:受け取る、集める

☆ thi đỗ:試験に受かる

☆ đời:人生

 

⑤ Về việc giải trí họ rất hâm mộ một số ngôi sao trong nước

娯楽に関しては、彼らは一部のスタータレントにとても憧れている

 

☆ giải trí:娯楽 

☆ hâm mộ:憧れる、ファンになる

☆ một số:ある、一部の

☆ ngôi sao:スター、タレント

 

⑥ Hình thức giải trí phổ biến nhất của họ là truyền hình

一般的な娯楽の形態はテレビである

 

☆ hình thức:形態、形式

☆ phổ biến:人気、一般的な

☆truyền hình:テレビ

 

⑦ Đa số thanh thiếu niên Việt Nam có một lối sống giản dị 

大多数のベトナムの若者は質素なライフスタイルである

 

☆ đa số:大多数

☆ lối sống:生活様式

☆ giản dị:単純、質素

 

<単語まとめ>

gii tr

若者

thi đ

合格する

ưu tiên

優先的

din ra

行われる

hàng đầu 

トップ、最上

hâm m

憧れる、ファンになる、ハマる

coi

みる、みなす

gii trí

娯楽

kết lun

結論

ph biến

人気、一般的な

thăm dò

調査、探査

gin d

単純、質素

li sng

生活様式

tiến hành

行う、進行する