(Bài 7)truyền hình:テレビ

<問題>

chương trình / Đài Hà Nội / chiếu phim / thời trang / điện ảnh / phim hoạt họa /

thời sự / tường thuật / vĩnh biệt / mê / phim tài liệu / ưu tiên / phim truyện

 

① Tối nay nhiều      lắm anh ạ

②      thì tối nào cũng chiếu phim

③ À, một phim của      Mĩ thì phải 

④ VTV1 thì sau phần      có một      

(VTV1はニュースの後ドキュメンタリー映画がある)

⑤ ”     mùa hè” là      Việt Nam

⑥ VTV3 có ca nhạc,         

VTV3は音楽、ファッション、アニメなどなど

⑦ Lúc 9h30', có chương trình Thể thao      trực tiếp trận bóng đá giữa

đội tuyển Anh và đội tuyển Scoyland đấy 

⑧ Bên ấy người nào cũng      phim lắm

⑨ Hôm nay anh được      nhé

<解説>

 

① Tối nay nhiều chương trình lắm anh ạ

今夜はたくさんの番組がありますよ

 

☆ chương trình:番組、プログラム、制度

 

Đài Hà Nội thì tối nào cũng chiếu phim

ハノイテレビ局は毎晩映画を上映している

 

☆ Đài Hà Nội:ハノイテレビ局

☆ chiếu phim:映画、上映

★ nào cũng:「全て」を強調

 

③ À, một phim của điện ảnhthì phải 

あ、アメリカの映画だったかなあ…

 

☆ điện ảnh:映画

★ thì phải:多分〜かなぁ(自信がないときに使う)

 

④ VTV1 thì sau phần thời sự có một phim tài liệu 

VTV1はニュースの後ドキュメンタリー映画がある

 

☆ thời sự:ニュース

☆ phim tài liệu:ドキュメンタリー映画 

 

⑤ "Vĩnh biệt mùa hè" là phim truyện Việt Nam

"別れの夏”はベトナム長編映画です

 

☆ vĩnh biệt:さようなら、別れ

☆ phim truyện:(長編)映画

 

⑥ VTV3 có ca nhạc, thời trang, phim hoạt họa

VTV3は音楽、ファッション、アニメなどなど

 

☆ thời trang:ファッション

☆ pim hoạt họa:アニメ

 

⑦ Lúc 9h30', có chương trình Thể thao tường thuật trực tiếp trận bóng đá giữa

đội tuyển Anh và đội tuyển Scoyland đấy 

9時半にスポーツの中継、イギリスチーム対スコットランドチームのサッカーの試合がありますよ

 

☆ tường thuật:報道する、届ける、言いつける

☆ trực tiếp:直接、単刀直入

☆ trận:陣【類別詞】

☆ đội tuyển:チーム

 

⑧ Bên ấy người nào cũng phim lắm

そこではみんな映画に夢中です

 

☆ mê:夢中

★ nào cũng:「全て」を強調

 

⑨ Hôm nay anh được ưu tiên nhé

今日はあなたが優先ね

 

☆ ưu tiên:優先する

 

<単語まとめ>

chương trình

番組、プログラム、制度

Đài Hà Ni

ハノイテレビ局

chiếu phim

映画、上映

thi trang

ファッション

đin nh

映画

phim hot ha

アニメ

thi s

ニュース

tường thut

報道する、届ける、言いつける

vĩnh bit

さようなら、お別れ

夢中

phim tài liu

ドキュメンタリー映画

ưu tiên

優先する

phim truyn

(長編)映画