(Bài 7')ĐTHVN=ベトナムテレビ局
<問題>
Đài truyền hình Việt Nam / nông thôn / phát sóng / phổ biến kiến thức / phát / kênh
những bông hoa nhỏ / đặc trưng / an ninh / động vật / bổ ích / liên tục / thiết thực
đáp ứng / màn ảnh nhỏ / tiếp nhận
① lần đầu tiên vào năm 1970
② Những nâm đầu phát sóng, ĐTHTV chỉ xây dựng và phát được một số chương trình như , chương trình Vì Tổ quốc...
③ ĐTHVN đã phát thêm nhiều chương trình hay và với đời sống của mọi người ở mọi lứa tuổi
④ Du lịch qua nhỏ, chương trình
⑤ Hiện nay ĐTHVN chia ra làm nhiều phát sóng
⑥ Mỗi kênh thường có nội dung
⑦ VTV2 thường có những chương trình Thế giới
⑧ ĐTHVN phát sóng 16 giờ trong ngày
⑨ Nhình chung, ĐTHVN đã nhu cầu thông tin và giải trí của nhân dân
<解説>
① Đài truyền hình Việt Nam phát sóng lần đầu tiên vào năm 1970
ベトナムテレビ局は1970年に初めて放送されました
☆ đài truyền hình Việt Nam:ベトナムテレビ局
☆ phát sóng:放送、広める
② Những nâm đầu phát sóng, ĐTHTV chỉ xây dựng và phát được một số chương trình như Những bông hoa nhỏ, chương trình Vì an ninh Tổ quốc...
初期の頃はDTHTVは子供向け番組や国家安全保障のような一部のチャンネルしか企画、放送していなかった
☆ xây dựng:築く、造る
☆ một số:あるいくつかの、一部の
☆ những bông hoa nhỏ:子供向け番組
☆ an ninh:セキュリティー、安全保障
☆ tổ quốc:国、国家
③ ĐTHVN đã phát thêm nhiều chương trình hay bổ ích và thiết thực với đời sống của mọi người ở mọi lứa tuổi
DTHVNはどの世代の人々の生活にとっても面白くて、有益で実用的なチャンネルを放送した
☆ bổ ích:有益、役に立つ
☆ thiết thực:便利、実用的
☆ lứa tuổi:世代
④ Du lịch qua màn ảnh nhỏ, Nông thôn chương trình phổ biến kiến thức
小さな画面で旅行、農村、流行りの知識のチャンネル
☆ màn ảnh:画面
☆ nông thôn:農村
☆ phổ biến kiến thức:流行りの知識
⑤ Hiện nay ĐTHVN chia ra làm nhiều kênh phát sóng
現在DTHVNはいくつもの放送チャンネルに分かれています
☆ chia ra:分かれる
☆ kênh:チャンネル
⑥ Mỗi kênh thường có nội dung đặc trưng
それぞれのチャンネルは特徴のある内容です
☆ nội dung:内容
☆ đặc trưng:特徴
⑦ VTV2 thường có những chương trình Thế giới động vật
VTV2は大抵動物の世界のチャンネルがあります
☆ động vật:動物
⑧ ĐTHVN phát sóng liên tục 16 giờ trong ngày
DTHVNは一日連続で16時間放映されています
☆ liên tục:連続、〜しつづける
⑨ Nhình chung, ĐTHVN đã đáp ứng nhu cầu tiếp nhận thông tin và giải trí của nhân dân
総じて、DTHVNは人々に受け入れられるニーズを満たし、娯楽であります。
☆nhìn chung:総じて
☆ đáp ứng:満たす
☆ tiếp nhận:受け入れる
☆ thông tin:情報
☆ giải trí:娯楽
☆ nhân dân:みんな、国民
<単語まとめ>
Đài truyền hình Viết Nam |
ベトナムテレビ局 |
nông thôn |
農村 |
phát sóng |
放送する、広める |
phổ biến kiến thức |
流行りの知識 |
phát |
発する |
kênh |
チャンネル |
những bông hoa nhỏ |
子供向け番組 |
đặc trưng |
特徴 |
an ninh |
安全保障、セキュリティー |
động vật |
動物 |
bổ ích |
有益、役に立つ |
liên tục |
連続、〜し続ける |
thiết thực |
便利、実用的 |
đáp ứng |
満たす |
màn ảnh nhỏ |
小さな画面 |
tiếp nhận |
受け入れる |