(Bài 8') Người đàn ông tốt bụng:親切なおじさん
<問題>
tốt bụng / vùng / tâm trạng / suốt / quãng đường / quen / vẫy chào / đi dạo
① Người đàn ông
② Hai chú cháu thường với nhau rất vui
③ Chú bình những người chú gặp trên đường
④ Chú tất cả mọi người trong à?
⑤ Anh ta sẽ đi tiếp với vui vẻ
⑥ Thế là anh ta nghĩ về chuyện này trên đường đi
⑦ sẽ có vẻ ngắn lại
<解説>
① Người đàn ông tốt bụng
親切なおじさん
☆ tốt bụng:親切な
② Hai chú cháu thường đi dạo với nhau rất vui
おじさんと子供はいつもとても楽しくお散歩に行きます
☆ chú:叔父さん
☆ cháu:孫
☆ đi dạo:散歩する
③ Chú Bình vẫy chào những người chú gặp trên đường
ビンおじさんは道で会った人に手を振って挨拶します
☆ vẫy chào:手を振る
④ Chú quen tất cả mọi người trong vùng à?
おじさんはこの地域のみんなと知り合いなんですか
☆ quen:親しい、馴染み
☆ vùng:地域
⑤ Anh ta sẽ đi tiếp với tâm trạng vui vẻ
彼らは嬉しい気持ちで前に進む
☆ đi tiếp:前進する
☆ tâm trạng:気持ち、心境
⑥ Thế là anh ta nghĩ về chuyện này suốt trên đường đi
そして、道中ずっとこの話について考えていた
☆ Thế là:そうして
☆ suốt:ずっと
⑦ Quãng đường sẽ có vẻ ngắn lại
道のりはとても短く感じた
☆ quãng đường:道のり
☆ ngắn lại:短縮する
<単語まとめ>
tốt bụng |
親切な |
đi dạo |
散歩する |
vẫy chào |
手を振る |
quen |
親しい、馴染み |
vùng |
地域 |
tâm trạng |
気持ち、心境 |
suốt |
ずっと |
quãng đường |
道のり |