(Bài 8)Trên đường phố:道路で
<問題>
đề nghị / đen / vô ý / liều / giờ ta tầm / lách xe / đâm xe / phóng xe / nộp phạt
bỏ qua / giấy đăng ký / giờ cao điểm / tấm biển / đường một chiều
① Đề nghị anh đỗ xe vào bên đường
② Đây là đường một chiều
③ Anh có nhìn thấy tấm biển kia không?
④ Giờ cao điểm, ai cũng vội anh ạ, chẳng phải riêng anh
⑤ Xin anh cho xem giấy đăng kí xe máy
⑥Mong anh bỏ quá cho
⑦ Đề nghị anh nộp phạt
⑧ Ôi giời ơi, đen quá
⑨ Em vô ý quá
⑩ Anh đi liều quá
⑪ Giờ tam tầm, đường thì chật, người thì đông
⑫ Thế mà anh lách xe như thế thì dễ đâm xe như chơii
⑬ Thanh niên bây giờ phóng xe khiếp quá
<解説>
① Đề nghị anh đỗ xe vào bên đường
車を道の端に止めなさい
☆ đỗ xe:駐車する、止める
★ đề nghị:提案する、要請する、申し入れ(強い表現)
② Đây là đường một chiều
ここは一方通行です
☆ đường một chiều:一方通行
③ Anh có nhìn thấy tấm biển kia không?
あの看板が見えませんか
☆ tấm biển:看板
④ Giờ cao điểm, ai cũng vội anh ạ, chẳng phải riêng anh
ラッシュアワーには誰もが急いでいます、あなただけではない
☆ vội:急ぐ
☆ riêng anh:あなただけ
⑤ Xin anh cho xem giấy đăng kí xe máy
運転免許証を見せてください
☆ giấy đăng kí xe máy:運転免許証
⑥Mong anh bỏ quá cho
許してくださいよ
☆ bỏ quá:許す、勘弁する
⑦ Đề nghị anh nộp phạt
罰金を払いなさい
☆ nộp phạt:罰金、納める
⑧ Ôi giời ơi, đen quá
あーあ、参ったなあ
☆ đen:黒、アンラッキー、参ったなあ
⑨ Em vô ý quá
私は不注意すぎました
☆ vê ý:不注意
⑩ Anh đi liều quá
あなたは盲目的すぎます
☆ liều:盲目的
⑪ Giờ tam tầm, đường thì chật, người thì đông
通勤時間には道は狭いし、人は混んでいます
☆ giờ tam tầm:通勤時間
☆ chật:狭い、きつい
⑫ Thế mà anh lách xe như thế thì dễ đâm xe như chơi
なのにあなたはそのようにバイクを運転していると簡単に衝突してしまいますよ
☆ lách xe:バイクを操縦する
☆ đâm xe:衝突する
⑬ Thanh niên bây giờ phóng xe khiếp quá
最近の若者は速度を出しすぎです
☆ phóng xe khiếp:運転する、(すごいスピードで)飛ばす
<単語まとめ>
đề nghị |
要請する、(強い)提案 |
đường một chiều |
一方通行 |
tấm biển |
標識、看板 |
giờ cao điểm |
|
giấy đăng ký |
登録用紙 |
bỏ qua |
許す、勘弁する |
nộp phạt |
罰金、納める |
đen |
黒、アンラッキー |
vô ý |
不注意 |
liều |
盲目的 |
giờ tan tầm |
通勤時間 |
lách xe |
バイクを操縦する |
đâm xe |
衝突する |
phóng xe |
(すごいスピードで)運転する、とばす |