②Khi ra mắt bố mẹ tương lai:結婚挨拶

www.facebook.com

<問題>

娘を幸せにできるのか

Cậu có thể         con gái tôi hạnh phúc    ?

 

たとえば年に一回の海外旅行

        nào, 1 năm đi du lịch nước ngoài 1 lần 

 

ハワイだとして

Ví dụ Hawaii        

 

ハイシーズンなら3泊5日一人30万円

Nếu đi vào            , 5        thì 1 người tốn 30     yên

 

120万?ボーナス消えた

120 vạn yên?                tiền     cả năm rồi 

 

あと週に一度外食ですか

Ngoài ra nếu 1 tuần         1 lần thì 

 

一人2500円として

1 người     2500 yên

 

家族四人で月4万

Gia đình 4        là 4 vạn yên

 

はい、小遣い飛んだ

        mất     tiền         1 tháng rồi 

 

できるのか?本当にできるのか?

Mình làm            , được không

 

あーFPに相談したい

Muốn     FP         quá

 

一生のこと、お金のこと、FPに相談しよう

Chuyện        , chuyện        ,Hãy         với FP

 

どうなんだ?!

Cậu thấy   ?

 

できます!

Dạ,     làm được

 

言っちゃった。。

          nói ra     rồi 

 

<解説>

娘を幸せにできるのか

Cậu có thể làm cho con gái tôi hạnh phúc chứ?

☆ làm 人 V:人をVにする

www.coelang.tufs.ac.jp

 

たとえば年に一回の海外旅行

Để xem nào, 1 năm đi du lịch nước ngoài 1 lần 

☆ để 人 V:人をVさせておく(邪魔せず放任/自由に任せる)

 

ハワイだとして

Ví dụ Hawaii chẳng hạn

☆ chẳng hạn:たとえば

 

ハイシーズンなら3泊5日一人30万円

Nếu đi vào dịp cao điểm, 5 ngày 3 đêm thì 1 người tốn 30 vạn yên

☆ dịp cao điểm:ピーク時

☆ ○ ngày × đêm:×泊○日

☆ tốn:(費用が)かかる

☆ vạn:万

 

120万?ボーナス消えた

120 vạn yên? Thôi xong, đi đời tiền thưởng cả năm rồi 

☆ thôi xong:やめやめ!

☆ đi đời:おしまい、消える

☆ tiền thưởng:ボーナス

 

あと週に一度外食ですか

Ngoài ra nếu 1 tuần đi ngoài 1 lần thì 

☆ đi ngoài:外食

 

一人2500円として

1 người tốn 2500 yên

 

家族四人で月4万

Gia đình 4 người 1 tháng là 4 vạn yên

 

はい、小遣い飛んだ

Trời bay mất khoản tiền tiêu vật 1 tháng rồi 

☆ trời:<予想外の出来事に関する感情の吐露>

vietomato.com

☆ bay mất:飛んでいく

☆ khoản:【類別詞】アカウント

☆ tiền tiêu vật:お小遣い

 

できるのか?本当にできるのか?

Mình làm được không nhỉ Làm được không

 

あーFPに相談したい

Muốn nhờ FP tư vấn quá

☆ nhờ:頼る、頼む

vietomato.com

☆ tư vấn:相談

 

一生のこと、お金のこと、FPに相談しよう

Chuyện cả đời, chuyện tiền bạc Hãy trao đổi với FP

☆ cả đời:一生

☆ tiền bạc:お金

☆ trao đổi:話し合う、分かち合う

 

どうなんだ?!

Cậu thấy sao?

☆ thấy:考える、思う、感じる

 

できます!

Dạ, còn làm được

 

言っちゃった。。

Thôi chết, lỡ nói ra mất rồi 

☆ thôi chết:やばい!、しまった!

 

tskun.com

☆ lỡ:口走る、<うっかり〜してしまう>

vietnam.sketch-travel.com