③Có người yêu thương bên cạnh là đủ rồi :愛する人が側にいるだけで充分

www.facebook.com

 

<問題>

生まれ変わっても、また一緒にいるのかな

Nếu     sinh ra         ,     mình vẫn được          không nhỉ

 

ね、なんの話?

Chuyện gì     em?

 

だからもしもの話

Chỉ là chuyện         thôi mà

 

難しいね

Khó     

 

難しいって?

Khó    ?

 

その手の質問に無責任に答えられない性格なんでね

Bởi     anh không thể trả lời một cách             với những câu hỏi

như vậy 

 

真面目か

Anh         đấy     

 

それに来世は犬になる予感が

Nhỡ đâu kiếp sau chúng ta trở thành chó thì sao 

 

それはそれでいいかもね

Vậy     tốt     

 

今もある意味君の犬だし

Bây giờ,     cách         anh cũng là         của em mà

 

そういうこと外で言ってないよね

Chuyện đó anh không bao giờ nói         đâu nhỉ

 

自信はあるかもな

Có lẽ anh có             

 

もう一回一緒にいる自信

Tự tin     ở     em thêm một lần nữa 

 

その次はわかんないよ

             biết trước được

 

<解説>

生まれ変わっても、また一緒にいるのかな

Nếu được sinh ra lần nữa liệu mình vẫn được bên nhau không nhỉ

☆ được:「利益の受け身」

☆ lần nữa:再び、もう一回

☆ liệu:〜かどうか

☆bên nhau:一緒にいる

 

ね、なんの話?

Chuyện vậy em?

☆ vậy:【強調・親密さ】〜だ?〜なの?

 

だからもしもの話

Chỉ là chuyện nếu như thôi

☆ mà

 

難しいね

Khó nhỉ

 

難しいって?

Khó ư?

 

その手の質問に無責任に答えられない性格なんでね

Bởi tính anh không thể trả lời một cách thiếu trách nhiệm với những câu hỏi như vậy 

☆ tính:性格

☆ thiếu:欠ける、足りない

note.com

☆ trách nhiệm:責任

 

真面目か

Anh nghiêm túc đấy à

☆ nghiêm túc:真面目

 

 

それに来世は犬になる予感が

Nhỡ đâu kiếp sau chúng ta trở thành chó thì sao 

☆ kiếp sau:来世

 

それはそれでいいかもね

Vậy cũng tốt

☆ vậy:じゃあ、それじゃあ

 

今もある意味君の犬だし

Bây giờ, theo cách nào đó anh cũng là cún con của em mà

☆ theo cách nào đó:ある意味

☆ cún con:子犬

 

そういうこと外で言ってないよね

Chuyện đó anh không bao giờ nói ra ngoài đâu nhỉ

☆ ra ngoài:外で

 

自信はあるかもな

Có lẽ anh có đủ tự tin

☆ đủ:十分な

☆tự tin:自信、確信

 

もう一回一緒にいる自信

Tự tin để ở bên em thêm một lần nữa 

☆ bên:側

 

その次はわかんないよ

Tương lai ai biết trước được

☆ tương lai:将来、未来 

☆ ai biết:誰も知らない