⑥hộp bentou bố làm:お父さんが作るお弁当
<問題>
今日からお弁当はパパが作ります
Từ hôm nay, sẽ bentou cho con
twitterで35万人が涙したパパと娘とお弁当の本当にあった感動の物語
Một câu chuyện thật
"Bentou, con gái, Papa" trên Twitter 350 nghìn người
太い!
quá
彼女が作るお弁当夢だったんだよね
Được ăn cơm trưa gái chuẩn bị là của anh đấy
本当?!
Thật ?
大津さんお弁当作ってんですか
Anh làm bentou con à?
すごいですね
thế
パパが作る!
đã ba nấu
作るならちゃんと作ってよ
Nếu ba nấu thì nấu hơn chứ
二人の間、そこにはいつもお弁当があった
Câu chuyện hai người từ lúc nào bentou
女子高生のお弁当っていうのはね、可愛くなくちゃダメなの
cho mấy con gái không không
今日のお弁当期待しといてな
Hãy hộp bentou của con nhé
美味しかったよ
Ngon lắm bố
パパのお弁当は世界一
Hộp cơm trưa thế giới của ba
どこにでもある日常、
Câu chuyện cũng thấy
どこにもないお弁当
Nhưng hộp cơm của ba là
<解説>
今日からお弁当はパパが作ります
Từ hôm nay, ba sẽ chuẩn bị bentou cho con
☆ chuẩn bị:準備する、手配する
twitterで35万人が涙したパパと娘とお弁当の本当にあった感動の物語
Một câu chuyện cảm động có thật
"Bentou, con gái, Papa" lan truyền trên Twitter với 350 nghìn người quan tâm
☆ cảm động:感動
☆ có thật:実際、リアル
☆ lan truyền:拡散
☆ quan tâm:注目する
太い!
Dày quá!
☆ dày:太い
彼女が作るお弁当夢だったんだよね
Được ăn cơm trưa do bạn gái chuẩn bị là ước mơ của anh đấy
☆ bạn gái:彼女
☆ ước mơ:夢
本当?!
Thật á?
大津さんお弁当作ってんですか
Anh ngày nào cũng làm bentou cho con gái à?
すごいですね
Siêu thế
☆ siêu
パパが作る!
Ba đã nói là ba nấu mà
☆ ba:お父さん
作るならちゃんと作ってよ
Nếu ba nấu thì phải nấu cẩn thận hơn chứ
☆ cẩn thận:丁寧に、慎重に
二人の間、そこにはいつもお弁当があった
Câu chuyện giữa hai người từ lúc nào đã có bentou ở giữa
☆ cậu chuyện:物語、ストーリー
女子高生のお弁当っていうのはね、可愛くなくちゃダメなの
Hộp cơm cho mấy đứa con gái không dễ thương là không được
☆ hộp cơm:弁当箱
☆ đứa:【類別詞】子供や目下の者につける
☆ không dễ thương là không được:可愛くないとダメ
今日のお弁当期待しといてな
Hãy chờ hộp bentou của con ngày hôm nhé
☆ chờ:待つ、期待する
美味しかったよ
Ngon lắm bố ạ
パパのお弁当は世界一
Hộp cơm trưa đỉnh nhất thế giới của ba
☆ đỉnh nhất:頂点
☆ thế giới:世界
どこにでもある日常、
Câu chuyện thường nhật ở đâu cũng thấy
☆ thường nhật:日常
☆ ở đâu cũng thấy:どこにでもある
どこにもないお弁当
Nhưng hộp cơm của ba là độc nhất vô nhị
☆ độc nhất:唯一
☆ vô nhị:無二