④Người bên cạnh:側にいる人
<問題>
あなたへ
bố bọn trẻ
ちゃんと食べてますか
Có ăn uống không?
そっちは雪みたいですね
Thấy bảo tuyết nhiều lắm nhỉ
風邪引かないように
Anh cẩn thận đừng bị ốm nhé
ところで新しい部署には慣れましたか
Không biết anh đã phòng ban mới hay chưa
転勤してきて、いきなり大きい仕事ふられて、ちょっとパニック
Từ khi chuyển bộ phận mới, anh ấy được mấy việc lớn nên nói thật cũng rất
まあなんとかね
Nhưng chuyện cũng sẽ thôi
うん、みさとたかしは?
Thế Misa và Takashi chứ?
みさがしっかりしてきて君にそっくりになってきた
Misa còn nhỏ nhưng người lớn em
念のため言っておくと、君そっくりというのはもちろん悪口ではなく
Nói con gái giống hệt em không phải nha
完全に褒めているわけでありまして
Anh đang em đấy
うちの裏の小さな公園、二年前みんなで花見したよね
Mà, anh , anh còn 2 năm trước cả nhà chúng ta cùng hoa anh đào ở công viên nhỏ nhà không?
たかしがジュース…
chứ, lúc đó Takashi còn...
こぼした!!
nước nữa
またやりたいよね、みんなで
Em rất muốn cả nhà chúng ta đi ngắm hoa.
やろうよ、みんなで
rồi, chúng ta
絶対やろう!春になったら
Bố bọn trẻ nhé!Tất nhiên, khi mùa xuân
春になったら…
Khi mùa xuân rồi…
<解説>
あなたへ
Gửi bố bọn trẻ
☆ bố bọn trẻ:子供達のお父さん、パパ
ちゃんと食べてますか
Có ăn uống đầy đủ không?
☆ đầy đủ:ちゃんと、しっかり
そっちは雪みたいですね
Thấy bảo chỗ đó tuyết rơi nhiều lắm nhỉ
☆ chỗ đó:そっち、そこ
☆ tuyết:雪
☆ rơi:降る、落ちる
風邪引かないように
Anh nhớ cẩn thận đừng để bị ốm nhé
☆ nhớ:忘れないでね
☆ đừng:〜しないで
ところで新しい部署には慣れましたか
Không biết anh đã quen với phòng ban mới hay chưa
☆ quen với:慣れる
☆ phòng ban:部署
転勤してきて、いきなり大きい仕事ふられて、ちょっとパニック
Từ khi chuyển tới bộ phận mới, anh ấy được giao mấy việc lớn nên nói thật cũng rất sợ
☆ chuyển:移る
☆ bộ phận:部門
☆ giao:引き渡す
☆ nói thật:正直、
☆ sợ:パニック、恐る
まあなんとかね
Nhưng mọi chuyện rồi cũng sẽ ổn thôi
☆ rồi:<成立>
うん、みさとたかしは?
Thế Misa và Takashi ổn chứ?
☆ ổn:大丈夫
みさがしっかりしてきて君にそっくりになってきた
Misa còn nhỏ nhưng ra dáng người lớn giống hệt em
☆ ra dáng:〜のように見える
☆ giống hệt:全く同じ
念のため言っておくと、君そっくりというのはもちろん悪口ではなく
Nói con gái giống hệt em không phải nói xấu nha
☆ nói xấu:悪口
完全に褒めているわけでありまして
Anh đang khen em đấy
☆ khen:褒める
うちの裏の小さな公園、二年前みんなで花見したよね
Mà, anh này, anh còn nhớ 2 năm trước cả nhà chúng ta cùng đi ngắm hoa anh đào ở công viên nhỏ sau nhà không?
☆ anh này:ねえねえ
☆ đi ngắm:眺めに行く
☆ hoa anh đào:桜
たかしがジュース…
Nhớ chứ, lúc đó Takashi còn...
☆ nhớ chứ:もちろん覚えてるよ
こぼした!!
làm đổ nước trái cây nữa
☆ làm đổ:こぼす
☆ trái cây:フルーツ
またやりたいよね、みんなで
Em rất muốn cả nhà chúng ta lại cùng đi ngắm hoa.
☆ cả nhà chúng ta:家族みんな
やろうよ、みんなで
Chắc chắn rồi, cả nhà chúng ta
絶対やろう!春になったら
Bố bọn trẻ nhớ đấy nhé!Tất nhiên, khi mùa xuân về
☆ bố bọn trẻ:お父さん
☆ nhớ đấy:覚えておく
春になったら…
Khi mùa xuân đang đến rồi…