(Bài 2')Muốn làm vui lòng chồng:夫を喜ばせたい

 

<問題>

quét dọn / nhà cửa /  đầu tóc / chải / lôi thôi / mệt mỏi /

ba chân bốn cẳng / tắm gội / ăn diện

 

Khi cô Hoa đang             thì chồng cô đi làm về

② Hoa đang mặc quần áo cũ và bẩn,       chưa      

③ Trông cô có vẻ       và      

④ Lan chào vợ chồng Hoa và       chạy về nhà

⑤ Cô     , chải tóc, trang điểm thật cẩn thận

⑥ Cô đã trở thành người       thế này từ bao giờ?

 

<解説>

Khi cô Hoa đang quét dọn nhà cửa thì chồng cô đi làm về

ホアさんが家の掃除をしている時、旦那さんが仕事から帰って来ました。

 

☆ quét dọn:掃除をする

☆ nhà cửa:家

 

② Hoa đang mặc quần áo cũ và bẩn, đầu tóc chưa chải 

ホアさんは古くて汚い服を着て、髪もまだ梳かしていませんでした。

 

☆ bẩn:汚い

☆ đầu tóc:髪(身なり)

☆ chải:(髪を)梳かす

 

 

③ Trông cô có vẻ lôi thôimệt mỏi

彼女はとてもだらしなく、疲れて見えました

 

☆ lôi thôi:だらしない

☆ mệt mỏi:疲れている

★ có vẻ 〜:〜に見える

 

④ Lan chào vợ chồng Hoa và ba chân bốn cẳng chạy về nhà

ランさんはホアさんの旦那に挨拶してから、尻尾を巻いて家に逃げ込みました

 

☆ ba chân bốn cẳng:尻尾を巻いて逃げる

 

⑤ Cô tắm gội, chải tóc, trang điểm thật cẩn thận

彼女はシャワーを浴び、髪を梳かし、丁寧に化粧をしました

 

☆ tắm gội:シャワーを浴びる

☆ trang điểm:化粧をする

 

⑥ Cô đã trở thành người ăn diện thế này từ bao giờ?

あなたはいつからそんな着飾る人になったんだ?

 

☆ ăn diện:着飾る

 

<単語まとめ>

quét dn

掃除をする

nhà ca

đu tóc

髪(身なり)

chi

(髪を)梳かす

lôi thôi

だらしない

mt mi

疲れている

ba chân bn cng

尻尾を巻いて逃げる

tm gi

シャワーを浴びる

ăn din

着飾る